Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Afro hairdo


noun
a rounded thickly curled hairdo
Syn:
Afro
Hypernyms:
hairdo, hairstyle, hair style, coiffure, coif


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.